• Le; la
    Cái giường
    le lit
    Cái bàn
    la table
    Cái đẹp
    le beau
    Cái ăn
    le manger
    Unité; pièce
    Hai mươi đồng một cái
    vingt dongs la pièce
    Coup
    Đấm cho mấy cái
    donner quelques coups de poing
    Cái đá
    coup de pied
    Espèce
    Cái thằng ăn cắp ấy
    cette espèce de voleur
    (thân mật) truc; machin
    Những cái như thế
    des trucs comme �a
    Đưa cho tôi cái ấy
    passez-moi ce machin
    Grand; principal
    Trống cái
    grand tambour
    Sông cái
    grand fleuve
    Cột cái
    colonne principale
    (từ cũ, nghĩa cũ) mère
    Con dại cái mang
    la mère est responsable de la sottise de son enfant
    Mère (de vinaigre...)
    (đánh bài, đánh cờ) banquier
    Nhà cái nhà con
    le banquier et ses pontes
    Partie solide d'un mets
    Khôn ăn cái dại ăn nước tục ngữ
    celui qui est avisé mange la partie solide du mets et celui qui est insensé en mange la partie liquide
    Femelle
    Chuột cái
    souris femelle
    Hoa cái
    fleur femelle
    con cái
    (động vật học) la femelle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X