• (thực vật học) (cũng nói củ nâu) igname des teinturiers
    Brun
    áo nâu
    habit brun
    Tóc nâu
    cheveux bruns
    nâu nâu
    (redoublement; sens affaibli) brunâtre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X