• Arbalète
    Très sec bien sec
    Củi nỏ
    du bois de chauffage très sec
    Qui parle avec volubilité (xem nỏ mồm)
    (tiếng địa phương) ne...pas; ne.. point
    Tôi nỏ ăn bánh đó
    je ne mange pas ce gâteau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X