• Arroyo
    (cũng nói ngòi bút) plume
    Mèche; (de pétard, d'une mine...)
    (động vật học) aiguillon; dard d'abeille...)
    (y học) bourbillon (d'un furoncle)
    (nghĩa bóng) germe; semence
    Ngòi bất hòa
    germe de discorde; brandon de discorde
    Ngòi cách mạng
    semences d'une révolution

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X