• Réseau; (giải phẫu học) réticulum
    Mạng mao mạch
    réseau capillaire;
    Mạng đường sắt
    réseau de voies ferrées
    Voile (destiné à cacher le visage
    Vie
    Liều mạng
    ��risquer sa vie
    (thông tục) individu
    Chúng giết năm mạng
    ��ils ont tué cinq individus
    (tiếng địa phương) (variante phonétique de mệnh) ordre
    Vâng mạng
    ��obéir à l'ordre
    Stopper ; repriser ; passefiler ; remailler ; remmailler
    mạng
    tissu réticulaire
    Viêm mạng
    (y học) réticulite

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X