• (thực vật học) sauropus androgyne
    Diminuer de volume; réduire
    muối đã ngót
    la salaison d'aubergines a diminué de volume
    Nước xốt đã ngót đi
    la sauce a réduit
    Près de ; un peu de ; presque
    Ngót một trăm
    ��un peu moins de cent
    ngon ngót
    (redoublement, sens atténué)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X