• Sel
    Muối biển
    sel marin;
    Muối mỏ
    sel gemme;
    Muối khoáng
    sels minéraux;
    Muối đồng
    (hóa học) sel de cuivre
    Saler
    Muối
    saler des poissons
    công nghiệp muối
    industrie salinière;
    công nhân làm muối
    saunier;
    độ muối
    salinité (de leau de mer);
    hóa muối
    salifier;
    lọ muối
    salière (sur la table du repas)
    muối bỏ biển
    une goutte deau dans la mer;
    nghề muối
    saliculture;
    người làm muối
    salinier;
    sự hóa muối
    salification;
    sự làm muối biển
    saunage;
    xưởng nấu muối
    saline
    thùng muối
    saloir

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X