-
Saler
- Muối cá
- saler des poissons
- công nghiệp muối
- industrie salinière;
- công nhân làm muối
- saunier;
- độ muối
- salinité (de leau de mer);
- hóa muối
- salifier;
- lọ muối
- salière (sur la table du repas)
- muối bỏ biển
- une goutte deau dans la mer;
- nghề muối
- saliculture;
- người làm muối
- salinier;
- sự hóa muối
- salification;
- sự làm muối biển
- saunage;
- xưởng nấu muối
- saline
- thùng muối cá
- saloir
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ