• (từ cũ, nghĩa cũ) vous; toi(en sadressant à un homme de rang inférieur)
    Các ngươi
    vous autres
    (từ cũ, nghĩa cũ) le nommé
    Ngươi Nguyễn Văn Kèo
    le nommé Nguyên Van Keo
    (thường con ngươi) pupille; prunelle
    mắt không ngươi
    avoir des yeux sans pupille; avoir des yeux et ne rien voir

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X