• (từ cũ, nghĩa cũ) étage
    Cửa các buồng khuê
    étage et chambre de jeune fille (de famille noble)
    Les; des
    Các nước hội chủ nghĩa
    les pays socialistes
    Các đồ lặt vặt
    des objets divers
    Compenser ; payer une soulte
    nhận đổi không các
    accepter un échange sans soulte

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X