• (cũng nói ngưng tụ) condenser; se condenser
    Hơi nước ngưng lại
    la vapeur d'eau s'est condensée
    bộ ngưng máy ngưng
    (kỹ thuật) condenseur

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X