• Machine; appareil
    Máy khâu
    machine à coudre;
    Máy ảnh
    appareil photographique
    Mécanique
    Cầu thang máy
    ��escalier mécanique
    Coudre à la machine
    Máy cái quần
    ��coudre un pantalon à la machine
    Remuer ; agiter
    Máy môi
    ��remuer les lèvres;
    Máy chân
    ��agiter les jambes
    Faire signe
    Anh ấy máy tôi ra ngoài
    ��il m'a fait signe pour que je sorte
    (ít dùng) fouiller le sol
    đời cua cua máy đời cáy cáy đào
    les parents doivent laisser aux enfants le soin de s'occuper de leur propre sort
    Như cái máy
    machinalement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X