• Abruti; étourdi
    Con chết đâm ra ngớ ngẩn
    abruti à cause de la mort de son enfant
    Stupide; écervelé

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X