• Camoufler; déguiser
    Ngụy trang cỗ pháo
    camoufler une pièce d'artillerie
    Tình cảm ngụy trang
    sentiments déguisés
    (sinh vật học, sinh lý học) mimétisme

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X