-
Faire ; battre
- Trang bài
- faire (battre) les cartes
- đánh số trang
- paginer
- Trang đầu sách
- ��frontispice
- Trang mặt sau
- ��verso
- Trang nhất tờ báo
- (mot placé devant les noms désignant des personnes de talent, de vertu; ne se traduisant pas).
- Trang anh hùng
- ��un héros
- Trang hiền mẫu
- ��une bonne mère.
- máy trang
- ratissoire en bois (pour paddy).
- Trang trải
- trải
- Đã trang trải xong món nợ
- ��avoir réglé une dette.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ