• Sentir; ressentir
    Cảm thấy ấm áp
    sentir une douce chaleur
    Cảm thấy khó
    ressentir un malaise
    Émouvoir; toucher
    Cảm được lòng người
    émouvoir le coeur humain
    Bài thơ cảm được người đọc
    poème qui touche le lecteur
    Admirer
    Cảm cái đức của vị chủ tịch
    admirer la vertu du président
    (thông tục) s'amouracher
    Hắn bắt đầu cảm ta đấy
    il commence à s'amouracher d'elle
    S'enrhumer; attraper un rhume

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X