• Obstrué
    Lối đi bị nghẽn
    un passage obstrué
    (y học) enclavement
    Nghẽn tử cung
    enclavement de l'utérus

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X