• Sac; besace
    Bị gạo
    sac de riz
    Cái bị của người ăn mày
    besace du mendiant
    Subir; être atteint de; attraper; ramasser
    Bị thua thiệt
    subir des pertes
    Bị tra hỏi
    subir un interrogatoire
    Bị bệnh tâm thần
    être atteint d'une maladie mentale
    Bị cảm
    attraper un rhume
    Bị một trận mắng
    ramasser une engueulade
    đâm bị thóc chọc bị gạo
    exciter les uns contre les autres
    năng nhặt chặt bị
    petit à petit, l'oiseau fait son nid

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X