• Chemin; passage
    Mở một lối đi
    frayer un passage
    Fa�on; manière; moyen; mode
    Một lối nói
    une fa�on de parler
    Lối hành động
    manière d'agir
    Lối mệnh lệnh
    mode impératif
    (tiếng địa phương) aux environs de
    Lối ba chục người
    aux environs de trente personnes

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X