• Compact; serré
    Người đông nghịt
    foule compacte
    nghìn nghịt
    redoublement; (sens plus fort) plein (de monde)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X