• Étudier; examiner; faire des recherches
    Nghiên cứu một vấn đề
    étudier une quetion
    Nghiên cứu khoa học
    faire des recherches scientifiques
    nhà nghiên cứu
    chercheur

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X