• Griffonner; gribouiller
    Viết nguệch ngoạc một đơn thuốc
    griffonner une ordonnance
    Cấm trẻ em vẽ nguệch ngoạc lên tường
    défense aux enfants de gribouiller sur les murs

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X