• Défendre; interdire; empêcher
    Cấm hút thuốc trong phòng
    il est défendu de fumer dans la salle
    Bác cấm chị ấy ăn muối
    le docteur lui interdit le sel
    Tôi không cấm anh đi dạo
    je ne vous empêche pas daller vous promener
    Condamner; prohiber; proscrire; mettre lembargo sur
    Luật cấm lấy hai vợ
    la loi condamne la bigamie
    Cấm xuất ngũ cốc
    prohiber lexportation des céréales
    Cấm thuốc phiện
    proscrire lopium
    Cấm lưu hành những sách khiêu dâm
    mettre lembargo sur les livres pornographiques
    Interdire laccès
    Cấm đường
    interdire laccès dune route
    Jamais
    Cấm thấy chơi ngoài phố
    jamais on ne le voit jouer dans la rue

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X