• Maudire; vouer; à l'exécration; jurer
    Nguyền rủa chiến tranh
    maudire la guerre
    Nguyền rủa số phận
    maudire le sort
    Nguyền rủa luôn mồm
    jurer sans cesse
    lời nguyền rủa
    imprécation; malédiction

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X