• Bouche (thông tục) clapet; gueule; margoulette
    Mở mồm
    ouvrir la bouche;
    Im mồm
    ferme ton clapet ; ferme ta gueule
    Mồm với miệng
    quelle margoulette !
    mồm thì cắp nắp thì đậy
    mieux vaut se taire;
    mồm loa mép giải
    grand gueulard;
    mồm năm miệng mười
    parler avec volubilité (en couvrant la voix des autres)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X