• (từ cũ, nghĩa cũ) amant; amante
    (ít dùng) sentiments humains
    bất cận nhân tình
    ne pas s'intéresser au sort d'autrui
    nhân tình thế thái
    les moeurs du monde

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X