• Amande
    Nhân quả
    amande de l'abricot
    Farce; garniture
    Nhân bánh
    garniture de gâteau
    Noyau
    Nhân tế bào
    (sinh vật học, sinh lý học) noyau d'une cellule
    Nhân quả đất
    (địa lý, địa chất) noyau terrestre
    Nhân cánh xám
    (giải phẩu học) noyau de l'aile grise
    Tập hợp những người tích cực nhất để làm nhân cho phong trào thi đua
    grouper les éléments les plus actifs pour former le noyau du mouvement d'émulation
    Humanité; amour du prochain
    Cử chỉ nhân
    geste d'humanité
    Cause
    Nhân quả
    cause et effet
    (ít dùng) gens
    Nhân bảo như thần bảo
    (tục ngữ) quand les gens le disent c'est bien la voix des dieux
    À l'occasion de; profitant de
    Nhân ngày quốc khánh về thăm thủ đô
    visiter la capitale à l'occasion de la fête nationale
    Nhân lúc rãnh rỗi
    profitant d'un moment de loisir
    Multiplier
    phép nhân
    (toán học) multiplication

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X