-
Noyau
- Nhân tế bào
- (sinh vật học, sinh lý học) noyau d'une cellule
- Nhân quả đất
- (địa lý, địa chất) noyau terrestre
- Nhân cánh xám
- (giải phẩu học) noyau de l'aile grise
- Tập hợp những người tích cực nhất để làm nhân cho phong trào thi đua
- grouper les éléments les plus actifs pour former le noyau du mouvement d'émulation
Multiplier
- phép nhân
- (toán học) multiplication
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ