• (động vật học) gerce; mite; teigne
    áo bị nhậy cắn
    habit rongé des mites
    Nhậy bột
    mite de la farine
    Giấy bị nhậy cắn
    papier rongé par les gerces

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X