• Émoussé; usé
    Dao nhụt
    un couteau émoussé
    Dục vọng đã nhụt
    passion usée s'émousser
    làm nhụt
    émousser; rabattre
    Làm nhụt lòng can đảm
    ��émousser le courage
    Làm nhụt nhuệ khí
    ��rabattre l'ardeur

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X