• Avoir mal à la tête
    (y học) céphalée; céphalalgie
    nhức nửa đầu
    hémicranie

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X