• (từ cũ, nghĩa cũ) trouble
    Thời buổi nhiễu nhương
    époque de troubles époque de guerre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X