• Crêpe
    áo nhiễu
    robe de crêpe
    Tourmenter; tracasser
    Quan lại nhiễu dân
    mandarins qui tracassaient le peuple
    Brouiller
    Nhiễu một buổi phát thanh
    brouiller une émission de radio
    Perturbation
    Nhiễu khí quyển
    perturbations atmosphériques
    Parasite
    Sóng nhiễu
    ondes parasites
    Tiếng nhiễu
    bruits parasites

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X