• (variante phonétique de thì) xem thì
    Temps.
    Thời xưa
    le temps passé ;
    Thời nay
    le temps présent ; le temps qui court ;
    Chủ nghĩa thực dân đã hết thời
    le colonialisme a fait son temps ;
    Thời tương lai
    (ngôn ngữ học) temps futur ;
    Thời hiện tại
    (ngôn ngữ học) temps présent ;
    thời quá khứ
    temps passé
    Période.
    Thời loạn
    période de troubles ; période troublée
    Thời nào kỉ cương ấy
    autres temps autres moeurs.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X