• (ít dùng) imbiber; humecter; imprégner
    Mưa nhuần
    pluie qui humecte (le sol...)
    (variante phonétique de nhuận)
    Năm nhuần
    année bissextile

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X