-
Cinquième
- Canh năm
- cinquième veille
- năm cùng tháng tận
- fin de l'année
- năm đợi tháng chờ
- attendre longuement
- năm hết tết đến
- fin de l'année lunaire
- năm hơn bù năm kém
- bon an, mal an
- năm xung tháng hạn
- période critique; climatérique
- bộ năm
- (âm nhạc) quintette
- chùm năm
- (âm nhạc) quintolet
- chụm năm
- (thực vật học) quiné
- cuộc thi năm môn
- (thể dục thể thao) pentathlon
- gấp năm
- quintuple
- hóa trị năm
- (hóa học) pentavalent
- kế hoạch năm năm
- quinquennat; plan quinquennal
- năm cha ba mẹ
- hétéroclite
- năm châu bốn biển
- le monde entier
- năm là
- cinquièmement
- năm mươi
- cinquante
- năm thì mười họa
- à de rares occasions; sporadiquement
- quãng năm
- (âm nhạc) quinte
- suốt năm con
- (đánh bài, đánh cờ) quinte
- trẻ sinh năm
- quintuplés
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ