• Pleuvoir
    Mưa như trút nước
    il pleut à verse
    Pluie
    Mùa mưa
    saison des pluies;
    mưa đạn
    pluie de balles
    chế độ mưa
    régime pluvial;
    đường đo mưa
    courbe pluviométrique;
    khí hậu mưa nhiều
    climat pluvieux;
    khoa mưa
    pluviométrie;
    làm mưa làm gió
    faire la pluie et le beau temps;
    lượng mưa
    pluviosité;
    phép đo mưa
    pluviométrie

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X