• (ngôn ngữ học) dérivé
    Từ phái sinh
    mot dérivé (d'un autre)
    Dérivatif
    Tiếp tố phái sinh
    suffixe dérivatif

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X