• Se succéder ; succéder.
    Nhà nọ tiếp nhà kia
    des maisons qui se succèdent
    Niềm vui tiếp nỗi buồn
    la joie succède à la tristesse.
    Rejoindre.
    Phố tôi tiếp vào phố anh tại chỗ này
    ma rue rejoint la vôtre à cet endroit.
    Recevoir.
    Tiếp thư
    recevoir une lettre
    Tiếp bạn
    recevoir un ami.
    Apporter.
    Tiếp một tay
    apporter un coup de main.
    Suivre.
    Còn tiếp
    à suivre.
    (nông nghiệp) greffer.
    Tiếp cây
    greffer un arbre.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X