• Bloquer
    Phong bế các cửa
    bien bloquer des ports
    (y học) faire un blocage; pratiquer un blocage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X