• Crier; tempêter; pester; gueuler
    Quát con
    crier (tempêter) contre son enfant
    Quát ra lệnh
    crier pour donner un ordre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X