• (từ cũ, nghĩa cũ) timbale servant à donner lordre
    Ordre; injonction
    Ra lệnh
    donner lordre
    Những lệnh cấp bách
    des injonctions pressantes
    Mandat
    Lệnh bắt giam
    mandat darrêt
    Lệnh chi
    mandat de paiement
    Décret
    Lệnh của Chủ tịch Hội đồng Nhà nước
    décret du Président du Conseil dEtat
    Décréter
    Lệnh cho tổng động viên
    décreter la mobilisation génerale

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X