• Prohibé par l'Etat; prohibé
    Buôn bán hàng quốc cấm
    faire le commerce des marchandises prohibées

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X