• (từ cũ, nghĩa cũ) appréhender; craindre; s'inquiéter de
    Không quan ngại đường xa xôi
    sans craindre la longue distance à parcourir

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X