-
Beaucoup; bien
- Cô ta hơn nó xa
- elle le surpasse de beaucoup
- ý kiến khác nhau xa
- opinions bien différentes lune de lautre
- xa chạy cao bay
- prendre la fuite
- xa mặt cách lòng
- loin des yeux, loin du coeur
- xa xa
- éloigné; lointain
- Nơi xa
- ��lieu éloigné
- Nguyên nhân xa
- ��cause lointaine
- Bà con xa
- ��parents éloignés
- Nói xa
- vivre loin; quitter
- Tôi xa quê hương đã ba năm
- ��jai vécu loin de mon pays natal depuis trois ans
- Đứa bé không xa mẹ một bước
- ��lenfant ne quitte pas sa mère dun pas
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ