• Montrer (prendre) de l'attachement; s'attacher à; affectionner
    Quyến luyến vợ con
    s'attacher à sa femme et à ses enfants; s'attacher à sa famille
    sự quyến luyến
    attachement; affection

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X