• femme; épouse; conjointe
    Lấy vợ
    prendre femme; se marier
    Bỏ vợ
    divorcer avec sa femme
    chế độ một vợ một chồng
    monogamie
    tội giết vợ
    uxoricide
    vợ cái con cột
    femme de premier rang et enfants légitimes; femme et enfants légitimes
    vợ chồng phường chèo
    ménage désuni
    vợ dại con thơ
    femme inexpérimentée et enfants en bas âge
    vợ đẹp con khôn
    heureuse famille où la femme est belle et les enfants sont sages
    vợ nọ con kia
    triste situation d'un homme polygame

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X