-
femme; épouse; conjointe
- Lấy vợ
- prendre femme; se marier
- Bỏ vợ
- divorcer avec sa femme
- chế độ một vợ một chồng
- monogamie
- tội giết vợ
- uxoricide
- vợ cái con cột
- femme de premier rang et enfants légitimes; femme et enfants légitimes
- vợ chồng phường chèo
- ménage désuni
- vợ dại con thơ
- femme inexpérimentée et enfants en bas âge
- vợ đẹp con khôn
- heureuse famille où la femme est belle et les enfants sont sages
- vợ nọ con kia
- triste situation d'un homme polygame
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ