• (toán học) réduire.
    Rút gọn một phân số
    réduire une fraction
    Écourter; abréger (un texte)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X