• Malchance; mésaventure.
    Risque.
    Rủi ro vận tải
    risque de transport.
    Malchanceux.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X