• Sac (de jute...)
    Cho gạo vào tải
    mettre du riz en sac.
    Transporter.
    Tải hàng
    transporter des marchandises.
    (thông tục) liquide.
    Chỗ thịt còn thừa để tôi tải cho
    laissez-moi, je vais liquider tout ce qu'il reste de viande
    chất tải
    charge.
    Xe chở hàng vượt tải
    ��voiture qui porte des machandises excédant la charge ordinaire
    chịu tải
    portant.
    Bánh xe chịu tải
    ��roue portante; roue porteuse.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X