• Verge; fouet; cravache
    Roi da
    fouet en cuir
    Roi ngựa
    cravache (de cavalier)
    (sinh vật học, sinh lý học) flagellum
    (thực vật học) (cũng như gioi) jambosier; jamerosier; jambose; pomme de rose

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X