• Cour.
    Trẻ con chơi ngoài sân
    les enfants s'amusent dans la cour.
    Terrain; aire
    Sân đá bóng
    terrain de football;
    Sân hạ cánh
    aire d'atterrissage
    sân cửa
    (từ cũ, nghĩa cũ) confucianisme

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X